Nhật Bản là có một bề dày văn hóa truyền thống thú vị và bí ẩn để khám phá. Một trong những bí ẩn đó chính là Ninja – những chiến binh xứ Phù Tang thời phong kiến.

Ninja thường được mọi người nhớ đến với hình ảnh người mặc đồ đen với một thanh kiếm sắc nét và ném các phi tiêu hình ngôi sao. Hình ảnh Ninja đã được đưa vào hàng loạt phương tiện truyền thông giải trí từ các trò chơi điện tử, phim ảnh, truyện tranh đến tiểu thuyết khắp thế giới. Thậm chí người ta còn nói đùa rằng: Ngay cả Batman cũng là một Ninja! Sự bí ẩn của Ninja khiến một số học giả tin rằng họ không bao giờ thực sự tồn tại. Nhưng có thể họ đã sai và sự thật đằng sau bí mật Ninja có rất nhiều điều thú vị.

Thuật ngữ “Ninja”

Thuật ngữ “Ninja” bắt đầu xuất hiện từ sau thế kỷ 20. Do tính chất bí mật của các môn phái tổ chức đánh thuê nên không có ghi chép cụ thể về nguồn gốc của “Ninja”. Danh xưng được dùng để mô tả những chiến binh sẽ tùy thuộc vào đặc thù và ngôn ngữ ở mỗi địa phương.​​

“Ninja” thực chất là cách phát âm Hán Nhật của cụm từ này. Sau Thế chiến thứ hai, khi phương Tây du nhập văn hóa vào Nhật Bản, họ dùng từ “Ninja” vì ngắn gọn, dễ nhớ, và từ đó nó trở nên nổi tiếng như một nét đặc trưng của Nhật Bản.

Ninja còn được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau như: Ukagami, Dakkou, Kusa, Nokisaru, Kamari, Kanshi, Ninjutsu Tsukai,… Trong đó, Shinobi No Mono hay Shinobi là từ được dùng nhiều nhất. Thuật ngữ này xuất hiện sớm nhất, từ thế kỷ thứ 8 trong bài thơ của tác giả Manyoshu. Shinobi có nghĩa là “tàng hình” và “kiên trì”, Mono có nghĩa là “người”. Nếu nữ giới hành nghề Shinobi thì được gọi là Kunoichi.

Nguồn gốc của Ninja

Ninja trở nên nổi tiếng bởi những câu chuyện của chính họ trong thời kỳ Sengoku Jidai hoặc Chiến Quốc kéo dài chừng 100 năm lịch sử Nhật Bản. Trong thời gian này, Chính phủ Trung ương Nhật Bản đã tan rã và các lãnh chúa trong cả nước bắt đầu chiến đấu để tìm kiếm đất đai, tài nguyên và quyền lực. Ninja phục vụ như là một lực lượng không đối xứng với các Samurai của quân đội và đội quân nông dân. Họ sở hữu kỹ năng do thám, ám sát, và truyền bá các thông tin sai lệch.

Nguồn gốc của Ninja có thể được tìm thấy trong “Yama bushi” (nghĩa là “chiến binh núi”) và đúng như tên gọi, “Yama bushi” không phải là những chiến binh thực sự. Họ là một tay sai của các linh mục sống trên núi và thờ phụng tự nhiên bằng cách tách biệt hoàn toàn khỏi nền văn minh. Nói cách khác, họ là những người sống sót. Yama bushi phổ biến hơn ở địa hình núi non hiểm trở của vùng Iga và Koka. Các Ninja đầu tiên sẽ được “Yama bushi” huấn luyện về kỹ thuật sống sót và sẽ thực hành những lời dạy đó cho hoạt động gián điệp và ám sát.

Để hiểu tại sao Ninja được hình thành trước tiên ở nơi đây thì người ta phải hiểu xã hội Nhật Bản vào thời đó. Samurai thuộc tầng lớp cai trị. Họ là đỉnh của kim tự tháp văn hóa. Chúng ta có những khái niệm rất hoang đường về Samurai ngày nay, nhưng cuộc sống hàng ngày dưới một chúa Samurai khiến họ không vui. Các quy tắc khắt khe về danh dự và cách đối xử với lòng trắc ẩn được giới hạn ở các Samurai khác. Mặt khác, cũng giống như nông dân họ được coi không bằng các con vật nuôi. Samurai được phép giết, hiếp dâm và bán thịt mà không bị trừng phạt.

Hai nhóm nông dân quyết định rằng họ muốn tiếp tục cuộc sống như vậy, vì vậy họ đã tách ra và thành lập các xã hội nhỏ của riêng họ. Hai ngôi làng: Iga và Koka, mà ở đó thiết lập một xã hội dân chủ. Họ biết rằng họ sẽ bị tấn công bởi các lãnh chúa khác xung quanh. Do đó, họ thành lập làng mạc ở những khu vực miền núi với rất nhiều lợi thế phòng thủ. Tự biết rằng họ sẽ không bao giờ có thể đứng trên với các đội quân Samurai lớn mạnh và được huấn luyện tinh nhuệ, họ được học từ “Yama bushi” và thành lập Ninja.

Ninja thuộc tầng lớp có địa vị thấp trong xã hội phong kiến

Nước Nhật thời phong kiến có hai kiểu chiến binh là Samurai và Ninja. Samurai được coi là lực lượng binh lính thuộc hội quý tộc, được trọng dụng và ngưỡng mộ. Trong khi đó, Ninja lại có địa vị thấp hơn. Họ thường xuất thân từ những gia đình dân thường và làm lính đánh thuê cho các Samurai. Ninja cũng có thể là các cựu Samurai gặp phải biến cố hoặc bị tước đoạt danh hiệu.

Ninja là gián điệp thu thập thông tin

Nhiều người lầm tưởng rằng Ninja có nhiệm vụ là ám sát, tấn công theo lệnh của tổ chức nhưng thực ra công việc chính của họ là thu thập thông tin. Ninja luôn do thám và nắm bắt các tin tức bí mật của phe đối thủ, một khi bị phát hiện thì sẽ lập tức đánh bài chuồn.​ Các Ninja tập luyện theo phái võ thuật Ninjutsu với slogan là: “Tẩu thoát khi có thể” nếu không được thì mới lựa chọn hạ sách là ám sát đối phương. Họ được chỉ dạy, học võ thuật để tìm cách thoát khỏi nguy hiểm, bảo vệ chính mình và chỉ tấn công khi bị bại lộ.

Sau này, Ninja không chỉ làm mỗi nhiệm vụ mật thám nữa mà còn kiêm thêm cả nghề vệ sĩ, gián điệp hay ám sát thuê.

Đối với Kunoichi (Ninja nữ), theo các ghi chép lịch sử, họ không tham gia vào các nhiệm vụ gián điệp hay chiến đấu. Vai trò chính của họ là tiếp cận kẻ thù dưới mặt nạ của những người giúp việc hợp pháp. Sau đó, họ khai thác thông tin bí mật từ các cuộc trò chuyện bình thường với một người giúp việc khác hay những người làm công cho kẻ thù. Các nhà sử học cho hay mọi người thường không đề phòng phụ nữ nên các Kunoichi đã tận dụng lợi thế này.

Trang phục của Ninja

Trong phim ảnh và truyện tranh, Ninja sẽ xuất hiện trong một bộ đồ đen kín mít từ đầu đến chân để thuận tiện khi di chuyển trong đêm tối. Nhưng thực tế, trang phục của họ có màu nâu sẫm. Màu đen chỉ bắt đầu phổ biến vào thời Edo, khi kịch Kabuko phát triển, và các Ninja trong những vở kịch này thường được miêu tả là mặc đồ đen. Ngoài ra, Ninja còn có thể sử dụng màu xanh đậm, xanh lá cây, trắng (vào ngày trời tuyết), dù là màu sắc gì thì ưu tiên của họ vẫn là thuận tiện hoạt động.

Ninja cũng thường mặc đồ như thường dân để dễ trà trộn và đám đông để dễ dàng làm nhiệm vụ do thám, tìm kiếm thông tin.​​

Trong vài trường hợp, Ninja phải hóa trang, ăn vận khác nhau sao cho phù hợp, không quá nổi bật, gây chú ý cho mọi người xung quanh để làm nhiệm vụ. Vì Ninja thường xuất hiện dưới đủ mọi kiểu ngoại hình và trang phục nên dân gian thường thêu dệt nên những câu chuyện là họ có khả năng tàng hình.

Năng lực dựa vào các thiết bị chiến đấu và vũ khí

Cũng giống như điệp viên ở phương Tây, các Ninja khi làm nhiệm vụ thường được trang bị mọi loại vũ khí lợi hại. Chúng ta thường được nghe kể về việc Ninja có thể bắt kiếm bằng tay không, tàng hình và thoắt ẩn thoắt hiện một cách thần kỳ.​​ Nhưng sự thật là Ninja không có khả năng xuất quỷ nhập thần như vậy mà họ được hỗ trợ bởi những trang thiết bị như: bom khói, cát khô để tẩu thoát trước mặt đối thủ, đánh lừa thị giác để kẻ địch mất cảnh giác rồi tìm cơ hội thoát thân. 

Và trong thực tế, khi làm nhiệm vụ, Ninja sẽ mang theo 2 loại vũ khí là kiếm ngắn Ninjato và phi tiêu Shuriken cùng với một sợi xích Manriki, lưỡi hái Kusarigama, tùy vào nhiệm vụ. Các vũ khí này đều có ưu điểm là có thể được giấu kín, nhưng cũng lấy ra nhanh chóng được.

​​Ninja cũng có các vật dụng kỳ dị, mang đặc trưng riêng của mỗi tổ chức để đưa ra ám hiệu, tiết lộ hành tung cho đồng nghiệp. Khi hoạt động nhiệm vụ, Ninja thường không tấn công kẻ địch, chỉ khi có lệnh mới thực hiện hành vi ám sát. Khi nhiệm vụ thất bại, nhiều khi Ninja còn tự kết liễu mạng sống của mình để bảo đảm an toàn thông tin hoạt động của tổ chức.

Nói về thuật di chuyển trên mặt nước, bí mật chính là ở các đôi giày của họ: các đôi giày da bơm đầy khí. Từ những kiến thức đã nhọc công luyện tập để có thể tạo thế thăng bằng trên mặt nước cùng đôi giày “có phép” này, trong mắt người thường, Ninja có thể di chuyển trên mặt nước nhẹ như không. Về thuật ẩn dưới nước (độn thủy), thực chất, các Ninja đã sử dụng các ống sậy rỗng làm ống thở. Ngoài ra, với các nhiệm vụ đòi hỏi sự bí mật cao, họ thở dưới nước bằng một túi da chứa đầy khí.

Còn bí mật về thuật tàng hình của Ninja không ở đâu khác chính là ở cách sử dụng các loại bom khói. Khi gặp tình huống nguy cấp, họ tung các loại mù này vào đối phương và sử dụng khả năng di chuyển nhanh nhẹn của mình để “tàng hình”. Sau khi sử dụng bom khói, các Ninja sẽ nhanh chóng thay đổi y phục để ngụy trang với không gian hoạt động. Giả sử, nếu muốn độn thổ ở trong rừng, các Ninja sẽ sử dụng các bộ đồ màu đất hoặc trùng với màu xanh của cây rừng. Với khả năng nín thở siêu việt cùng sự di chuyển nhanh nhẹn, họ có thể đột nhiên “biến mất” trước mắt đối phương. Để thực hiện được những chiến thuật cực kỳ khó này, các Ninja không chỉ cần đến những bộ quần áo ngụy trang, sự di chuyển nhẹ nhàng, họ còn cần đến đầu óc phán đoán nhanh nhạy và bản lĩnh chế áp đối phương.

Về kỹ năng bay của Ninja, nhiều người nhìn từ xa trong bóng tối ngỡ rằng các Ninja huyền thoại có thể bay nhưng thực chất, với khả năng chạy, leo trèo nhẹ nhàng, thoăn thoắt, các Ninja có thể nhảy từ vị trí rất cao. Thêm nữa, việc sử dụng một loại dù nhỏ cùng màu với không gian hoạt động (như dù màu đen trùng với màn đêm) khi nhảy cũng khiến cho nhiều người hiểu lầm là họ có thể bay.

Ninja xuất hiện thường xuyên trong phim ảnh, sách, truyện tranh, game. Mặc dù trong các sản phẩm hư cấu này, họ có vẻ “thần thánh” hơn. Nhưng so sánh với Ninja trong lịch sử Nhật Bản, họ cũng đã vốn là những nhân vật phi thường. Nếu có dịp du lịch Nhật Bản, du khách hãy dành một chút thời gian tìm hiểu về lịch sử Nhật Bản cũng như về các Ninja thời xưa nhé!